Có 2 kết quả:
鳥篆 niǎo zhuàn ㄋㄧㄠˇ ㄓㄨㄢˋ • 鸟篆 niǎo zhuàn ㄋㄧㄠˇ ㄓㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bird characters (a decorated form of the Great Seal)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bird characters (a decorated form of the Great Seal)
Bình luận 0